Trang chủ3116 • TYO
add
Toyota Boshoku
Giá đóng cửa hôm trước
1.923,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.944,00 ¥ - 2.080,00 ¥
Phạm vi một năm
1.635,50 ¥ - 2.494,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
378,99 T JPY
Số lượng trung bình
491,65 N
Tỷ số P/E
8,24
Tỷ lệ cổ tức
4,26%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 498,53 T | -1,69% |
Chi phí hoạt động | 34,06 T | 16,63% |
Thu nhập ròng | 14,78 T | 12,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,96 | 13,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,16 T | -20,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 242,30 T | -18,23% |
Tổng tài sản | 1,12 NT | -0,20% |
Tổng nợ | 595,27 T | -7,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 520,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 178,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,78 T | 12,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,44 T | -51,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,12 T | 11,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,84 T | -287,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,73 T | -103,99% |
Dòng tiền tự do | -11,07 T | -148,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 1 1918
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
46.972