Trang chủ3121 • TYO
add
MBK
Giá đóng cửa hôm trước
271,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
264,00 ¥ - 271,00 ¥
Phạm vi một năm
245,00 ¥ - 398,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,93 T JPY
Số lượng trung bình
104,49 N
Tỷ số P/E
28,83
Tỷ lệ cổ tức
0,37%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 756,00 Tr | -59,07% |
Chi phí hoạt động | 101,00 Tr | -30,34% |
Thu nhập ròng | 77,00 Tr | 305,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,19 | 889,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 189,00 Tr | -6,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 667,00 Tr | -48,85% |
Tổng tài sản | 16,89 T | 69,54% |
Tổng nợ | 12,80 T | 118,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 77,00 Tr | 305,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
10