Trang chủ3121 • TYO
add
MBK
Giá đóng cửa hôm trước
348,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
359,00 ¥ - 379,00 ¥
Phạm vi một năm
245,00 ¥ - 379,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,00 T JPY
Số lượng trung bình
135,84 N
Tỷ số P/E
65,13
Tỷ lệ cổ tức
0,54%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,05 T | -0,28% |
Chi phí hoạt động | 142,00 Tr | 6,77% |
Thu nhập ròng | 9,00 Tr | -92,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,86 | -92,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 137,00 Tr | -20,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 943,00 Tr | 61,20% |
Tổng tài sản | 15,68 T | -9,03% |
Tổng nợ | 11,71 T | -11,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,00 Tr | -92,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
3