Trang chủ3121 • TYO
add
MBK
Giá đóng cửa hôm trước
301,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
300,00 ¥ - 309,00 ¥
Phạm vi một năm
245,00 ¥ - 362,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,05 T JPY
Số lượng trung bình
79,01 N
Tỷ số P/E
31,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 575,00 Tr | 58,40% |
Chi phí hoạt động | 115,00 Tr | -58,78% |
Thu nhập ròng | -10,00 Tr | 91,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,74 | 94,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 112,75 Tr | 2.355,00% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 764,00 Tr | 56,56% |
Tổng tài sản | 16,32 T | -4,32% |
Tổng nợ | 12,35 T | -6,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,00 Tr | 91,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
3