Trang chủ3123 • TYO
add
Saibo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
465,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
462,00 ¥ - 466,00 ¥
Phạm vi một năm
420,00 ¥ - 550,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,32 T JPY
Số lượng trung bình
7,02 N
Tỷ số P/E
7,43
Tỷ lệ cổ tức
3,44%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,51 T | -6,24% |
Chi phí hoạt động | 665,00 Tr | 56,10% |
Thu nhập ròng | 13,00 Tr | -93,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,52 | -92,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 347,00 Tr | -44,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 83,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,77 T | 14,23% |
Tổng tài sản | 42,17 T | -0,19% |
Tổng nợ | 22,23 T | -4,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,00 Tr | -93,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 836,00 Tr | 3,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -361,00 Tr | -1.144,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -531,00 Tr | -19,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -42,00 Tr | -112,69% |
Dòng tiền tự do | 793,25 Tr | 18,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 6, 1948
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
115