Trang chủ3123 • TYO
add
Saibo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
498,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
493,00 ¥ - 498,00 ¥
Phạm vi một năm
420,00 ¥ - 514,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,73 T JPY
Số lượng trung bình
5,42 N
Tỷ số P/E
7,53
Tỷ lệ cổ tức
3,23%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,56 T | -18,06% |
Chi phí hoạt động | 351,00 Tr | -29,52% |
Thu nhập ròng | 271,00 Tr | 17,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,57 | 43,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 638,00 Tr | 25,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,95 T | 8,60% |
Tổng tài sản | 41,95 T | -3,64% |
Tổng nợ | 21,82 T | -8,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 271,00 Tr | 17,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 578,00 Tr | -6,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -117,00 Tr | -312,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -310,00 Tr | 1,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 143,00 Tr | -60,50% |
Dòng tiền tự do | 522,50 Tr | -3,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 6, 1948
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
115