Trang chủ3130 • TPE
add
104 Corp
Giá đóng cửa hôm trước
229,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
229,50 NT$ - 231,00 NT$
Phạm vi một năm
202,50 NT$ - 244,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,67 T TWD
Số lượng trung bình
35,89 N
Tỷ số P/E
15,89
Tỷ lệ cổ tức
6,12%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 616,76 Tr | 9,60% |
Chi phí hoạt động | 419,05 Tr | 9,34% |
Thu nhập ròng | 105,98 Tr | 17,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,18 | 7,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 128,66 Tr | 11,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,02 T | 4,15% |
Tổng tài sản | 3,81 T | 7,60% |
Tổng nợ | 2,02 T | 12,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 105,98 Tr | 17,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 96,55 Tr | 74,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -599,76 Tr | -1.069,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,55 Tr | -4,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -512,75 Tr | -9.879,54% |
Dòng tiền tự do | 64,80 Tr | 287,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 10, 1993
Trang web
Nhân viên
2.405