Trang chủ3130 • TPE
add
104 Corp
Giá đóng cửa hôm trước
226,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
225,00 NT$ - 226,50 NT$
Phạm vi một năm
202,50 NT$ - 242,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,52 T TWD
Số lượng trung bình
33,60 N
Tỷ số P/E
15,57
Tỷ lệ cổ tức
6,24%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 701,07 Tr | 7,56% |
Chi phí hoạt động | 439,86 Tr | 10,51% |
Thu nhập ròng | 149,45 Tr | 0,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,32 | -6,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 182,51 Tr | -3,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,08 T | -1,30% |
Tổng tài sản | 4,05 T | 6,76% |
Tổng nợ | 2,58 T | 9,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 149,45 Tr | 0,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 261,98 Tr | 9,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -499,74 Tr | -5.969,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,56 Tr | -1,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -253,54 Tr | -215,26% |
Dòng tiền tự do | 665,80 Tr | 1,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 10, 1993
Trang web
Nhân viên
2.405