Trang chủ3130 • TPE
add
104 Corp
Giá đóng cửa hôm trước
221,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
222,00 NT$ - 225,50 NT$
Phạm vi một năm
202,50 NT$ - 250,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,48 T TWD
Số lượng trung bình
54,38 N
Tỷ số P/E
16,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 619,37 Tr | 8,72% |
Chi phí hoạt động | 444,70 Tr | 13,13% |
Thu nhập ròng | 79,47 Tr | 1,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,83 | -6,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,37 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 98,33 Tr | -8,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,10 T | 6,81% |
Tổng tài sản | 3,74 T | 5,96% |
Tổng nợ | 2,05 T | 9,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 79,47 Tr | 1,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 307,92 Tr | 11,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -248,77 Tr | -597,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,52 Tr | -8,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 48,16 Tr | -79,13% |
Dòng tiền tự do | 267,02 Tr | 18,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 10, 1993
Trang web
Nhân viên
2.405