Trang chủ3132 • TYO
add
Macnica Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.919,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.940,50 ¥ - 1.979,00 ¥
Phạm vi một năm
1.480,67 ¥ - 2.350,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
349,28 T JPY
Số lượng trung bình
472,22 N
Tỷ số P/E
13,84
Tỷ lệ cổ tức
3,59%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 252,39 T | 10,50% |
Chi phí hoạt động | 16,05 T | 1,31% |
Thu nhập ròng | 2,65 T | -79,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,05 | -81,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,06 T | 12,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,53 T | 25,37% |
Tổng tài sản | 556,44 T | 0,76% |
Tổng nợ | 294,96 T | -0,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 261,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 178,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,65 T | -79,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,02 T | 138,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 650,00 Tr | 104,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,42 T | -111,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,07 T | -68,79% |
Dòng tiền tự do | 17,20 T | 151,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 4, 2015
Trang web
Nhân viên
4.768