Trang chủ3132 • TYO
add
Macnica Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.745,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.756,50 ¥ - 1.795,00 ¥
Phạm vi một năm
1.480,67 ¥ - 2.963,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
325,80 T JPY
Số lượng trung bình
891,04 N
Tỷ số P/E
8,61
Tỷ lệ cổ tức
4,20%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 262,63 T | -2,15% |
Chi phí hoạt động | 18,38 T | 8,03% |
Thu nhập ròng | 7,21 T | -41,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,75 | -39,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,22 T | -38,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,98 T | 9,76% |
Tổng tài sản | 545,48 T | -1,01% |
Tổng nợ | 288,80 T | -7,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 256,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 180,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,21 T | -41,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,60 T | 0,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,99 T | -390,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,23 T | -39,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,95 T | -651,81% |
Dòng tiền tự do | 15,25 T | 215,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 4, 2015
Trang web
Nhân viên
4.768