Trang chủ3132 • TYO
add
Macnica Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.988,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.954,50 ¥ - 2.004,50 ¥
Phạm vi một năm
1.480,67 ¥ - 2.350,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
356,98 T JPY
Số lượng trung bình
583,22 N
Tỷ số P/E
10,10
Tỷ lệ cổ tức
3,76%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 262,83 T | 3,74% |
Chi phí hoạt động | 20,16 T | 18,07% |
Thu nhập ròng | 7,39 T | -20,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,81 | -23,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,80 T | -16,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,47 T | 57,50% |
Tổng tài sản | 578,23 T | 11,88% |
Tổng nợ | 311,80 T | 12,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 266,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 178,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,39 T | -20,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,34 T | -109,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,29 T | -438,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,39 T | 161,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,48 T | 342,23% |
Dòng tiền tự do | -12,99 T | -182,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 4, 2015
Trang web
Nhân viên
4.768