Trang chủ3133 • TYO
add
Kaihan Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
648,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
627,00 ¥ - 694,00 ¥
Phạm vi một năm
546,00 ¥ - 1.406,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
37,37 T JPY
Số lượng trung bình
419,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 625,00 Tr | 5,75% |
Chi phí hoạt động | 541,00 Tr | 2,66% |
Thu nhập ròng | -144,00 Tr | 13,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,04 | 18,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -92,00 Tr | -3,37% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 576,00 Tr | 69,91% |
Tổng tài sản | 3,20 T | 5,78% |
Tổng nợ | 2,45 T | -8,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 753,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 43,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -144,00 Tr | 13,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 5, 2003
Trang web
Nhân viên
73