Trang chủ3134 • TYO
add
Hamee Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.072,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.057,00 ¥ - 1.072,00 ¥
Phạm vi một năm
830,00 ¥ - 1.425,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,28 T JPY
Số lượng trung bình
44,95 N
Tỷ số P/E
12,50
Tỷ lệ cổ tức
2,11%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,58 T | 38,08% |
Chi phí hoạt động | 2,50 T | 34,45% |
Thu nhập ròng | 101,48 Tr | 176,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,22 | 155,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 429,08 Tr | 15,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 49,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,64 T | 14,72% |
Tổng tài sản | 15,29 T | 23,84% |
Tổng nợ | 5,24 T | 45,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 101,48 Tr | 176,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
463