Trang chủ3135 • TYO
add
MarketEnterprise Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
926,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
904,00 ¥ - 937,00 ¥
Phạm vi một năm
629,00 ¥ - 1.291,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,82 T JPY
Số lượng trung bình
12,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,49 T | 33,76% |
Chi phí hoạt động | 1,91 T | 13,91% |
Thu nhập ròng | -48,33 Tr | 85,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,88 | 88,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 177,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,20 T | -0,73% |
Tổng tài sản | 5,15 T | 15,73% |
Tổng nợ | 3,87 T | 24,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -48,33 Tr | 85,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
433