Trang chủ3135 • TYO
add
MarketEnterprise Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.533,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.527,00 ¥ - 1.550,00 ¥
Phạm vi một năm
692,00 ¥ - 1.776,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,17 T JPY
Số lượng trung bình
34,53 N
Tỷ số P/E
27,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,98 T | 35,36% |
Chi phí hoạt động | 1,83 T | 24,08% |
Thu nhập ròng | 201,33 Tr | 166,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,37 | 149,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 197,67 Tr | 32,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,42 T | -6,01% |
Tổng tài sản | 5,65 T | 20,72% |
Tổng nợ | 4,13 T | 15,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 201,33 Tr | 166,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
433