Trang chủ313760 • KOSDAQ
add
Carry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.250,00 ₩ - 6.800,00 ₩
Phạm vi một năm
2.860,00 ₩ - 12.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
46,82 T KRW
Số lượng trung bình
87,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,02 T | -20,87% |
Chi phí hoạt động | 2,00 T | -32,18% |
Thu nhập ròng | -7,33 T | -82,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -362,74 | -131,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,12 T | -19,92% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 509,19 Tr | -82,14% |
Tổng tài sản | 38,87 T | -5,44% |
Tổng nợ | 27,51 T | 48,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -44,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,33 T | -82,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,54 T | 19,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,88 T | -528,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,91 T | 3.965,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -522,02 Tr | -3,39% |
Dòng tiền tự do | -4,81 T | -818,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
55