Trang chủ313760 • KOSDAQ
add
Carry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.250,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.530,00 ₩ - 6.140,00 ₩
Phạm vi một năm
2.270,00 ₩ - 8.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
58,04 T KRW
Số lượng trung bình
248,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,17 T | -2,47% |
Chi phí hoạt động | 3,98 T | -47,75% |
Thu nhập ròng | -13,01 T | 25,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -159,11 | 24,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,68 T | 58,87% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,27 T | 254,64% |
Tổng tài sản | 42,23 T | 60,46% |
Tổng nợ | 22,18 T | 65,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,01 T | 25,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,05 T | 21,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,74 T | -329,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,98 T | 1.884,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 112,33 Tr | 101,83% |
Dòng tiền tự do | -1,19 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
40