Trang chủ3138 • TPE
add
Auden Techno Corp
Giá đóng cửa hôm trước
87,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
85,50 NT$ - 87,30 NT$
Phạm vi một năm
68,60 NT$ - 137,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,31 T TWD
Số lượng trung bình
108,61 N
Tỷ số P/E
34,29
Tỷ lệ cổ tức
2,99%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 322,99 Tr | -12,07% |
Chi phí hoạt động | 135,75 Tr | 3,44% |
Thu nhập ròng | -10,52 Tr | -165,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,26 | -174,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,92 Tr | -109,71% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,56 T | 3,06% |
Tổng tài sản | 3,90 T | 13,91% |
Tổng nợ | 1,63 T | 15,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,52 Tr | -165,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,95 Tr | 1,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 323,93 Tr | 476,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 164,26 Tr | -50,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 511,44 Tr | 87,69% |
Dòng tiền tự do | 383,55 Tr | 77,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
292