Trang chủ3138 • TYO
add
Fujisan Magazine Service Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
687,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
680,00 ¥ - 687,00 ¥
Phạm vi một năm
644,00 ¥ - 730,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,25 T JPY
Số lượng trung bình
1,10 N
Tỷ số P/E
8,90
Tỷ lệ cổ tức
2,35%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,36 T | -6,77% |
Chi phí hoạt động | 318,00 Tr | -10,42% |
Thu nhập ròng | 46,00 Tr | -19,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,37 | -13,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 137,50 Tr | -6,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,28 T | 0,09% |
Tổng tài sản | 5,82 T | 1,18% |
Tổng nợ | 3,37 T | -4,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,00 Tr | -19,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
12 thg 7, 2002
Trang web
Nhân viên
86