Trang chủ314130 • KOSDAQ
add
Genome&Company Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.810,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.715,00 ₩ - 2.810,00 ₩
Phạm vi một năm
2.170,00 ₩ - 7.335,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
86,42 T KRW
Số lượng trung bình
204,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,23 T | 102,14% |
Chi phí hoạt động | 9,56 T | -54,85% |
Thu nhập ròng | -6,78 T | 69,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -93,79 | 84,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,59 T | 80,22% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 80,93 T | -6,19% |
Tổng tài sản | 147,33 T | -9,09% |
Tổng nợ | 48,27 T | -0,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 99,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,78 T | 69,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,54 T | 37,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,11 T | 229,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 870,33 Tr | 354,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,03 T | 159,74% |
Dòng tiền tự do | -5,58 T | 55,39% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
100