Trang chủ314130 • KOSDAQ
add
Genome&Company
Giá đóng cửa hôm trước
2.930,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.800,00 ₩ - 3.000,00 ₩
Phạm vi một năm
2.705,00 ₩ - 7.335,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
85,91 T KRW
Số lượng trung bình
327,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,62 T | 3,70% |
Chi phí hoạt động | 9,69 T | -20,59% |
Thu nhập ròng | -6,79 T | 24,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -146,92 | 27,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,94 T | 29,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 78,21 T | -21,75% |
Tổng tài sản | 151,77 T | -15,93% |
Tổng nợ | 49,68 T | 0,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 102,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,79 T | 24,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,71 T | -1,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,39 T | -133,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,20 T | -50,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,90 T | -2.215,63% |
Dòng tiền tự do | -3,33 T | 77,69% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
90