Trang chủ3141 • TYO
add
Welcia Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.476,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.444,00 ¥ - 2.511,00 ¥
Phạm vi một năm
1.816,00 ¥ - 2.613,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
516,94 T JPY
Số lượng trung bình
936,92 N
Tỷ số P/E
34,15
Tỷ lệ cổ tức
1,46%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 327,21 T | 6,63% |
Chi phí hoạt động | 91,66 T | 10,14% |
Thu nhập ròng | 1,62 T | -73,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,50 | -74,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,76 T | -13,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 49,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,01 T | 14,67% |
Tổng tài sản | 579,98 T | 5,10% |
Tổng nợ | 325,50 T | 5,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 254,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 207,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,62 T | -73,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,80 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,37 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,74 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,90 T | — |
Dòng tiền tự do | 9,30 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 9 2008
Trang web
Nhân viên
15.286