Trang chủ3141 • TYO
add
Welcia Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.217,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.198,50 ¥ - 2.229,00 ¥
Phạm vi một năm
1.816,00 ¥ - 3.030,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
467,14 T JPY
Số lượng trung bình
982,23 N
Tỷ số P/E
22,12
Tỷ lệ cổ tức
1,57%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 321,33 T | 7,31% |
Chi phí hoạt động | 91,38 T | 10,63% |
Thu nhập ròng | 3,06 T | -26,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,95 | -31,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,04 T | -17,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,63 T | 140,17% |
Tổng tài sản | 632,02 T | 14,77% |
Tổng nợ | 378,50 T | 20,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 253,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 207,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,06 T | -26,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 9 2008
Trang web
Nhân viên
15.286