Trang chủ3143 • TYO
add
O' will Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.757,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.757,00 ¥ - 1.768,00 ¥
Phạm vi một năm
1.370,00 ¥ - 1.988,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,57 T JPY
Số lượng trung bình
3,13 N
Tỷ số P/E
5,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,70 T | 18,37% |
Chi phí hoạt động | 707,00 Tr | 27,85% |
Thu nhập ròng | 166,00 Tr | 25,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,91 | 6,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 68,00 Tr | -67,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,86 T | 54,40% |
Tổng tài sản | 16,23 T | 19,09% |
Tổng nợ | 10,96 T | 20,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 166,00 Tr | 25,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 7, 1986
Trang web
Nhân viên
101