Trang chủ3143 • TYO
add
O' will Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.800,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.771,00 ¥ - 1.799,00 ¥
Phạm vi một năm
1.261,00 ¥ - 1.971,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,63 T JPY
Số lượng trung bình
9,53 N
Tỷ số P/E
6,32
Tỷ lệ cổ tức
2,79%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,16 T | 31,83% |
Chi phí hoạt động | 714,00 Tr | 22,26% |
Thu nhập ròng | 318,00 Tr | 57,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,85 | 19,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 439,50 Tr | 34,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,09 T | 33,54% |
Tổng tài sản | 16,74 T | 13,63% |
Tổng nợ | 11,90 T | 16,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 318,00 Tr | 57,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 7, 1986
Trang web
Nhân viên
101