Trang chủ3143 • TYO
add
O' will Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.851,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.859,00 ¥ - 1.877,00 ¥
Phạm vi một năm
1.370,00 ¥ - 1.988,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,87 T JPY
Số lượng trung bình
20,97 N
Tỷ số P/E
6,33
Tỷ lệ cổ tức
2,69%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,91 T | 26,36% |
Chi phí hoạt động | 761,00 Tr | 36,14% |
Thu nhập ròng | 199,00 Tr | 16,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,01 | -7,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 339,50 Tr | 89,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,23 T | 51,31% |
Tổng tài sản | 18,48 T | 34,55% |
Tổng nợ | 13,28 T | 42,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 199,00 Tr | 16,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 7, 1986
Trang web
Nhân viên
101