Trang chủ3148 • TYO
add
Create SD Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.010,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.010,00 ¥ - 3.050,00 ¥
Phạm vi một năm
2.657,00 ¥ - 3.675,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
202,46 T JPY
Số lượng trung bình
117,44 N
Tỷ số P/E
13,80
Tỷ lệ cổ tức
2,34%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,064%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 114,66 T | 8,51% |
Chi phí hoạt động | 23,94 T | 7,92% |
Thu nhập ròng | 4,16 T | 8,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,63 | 0,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,15 T | 4,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,95 T | -5,46% |
Tổng tài sản | 222,20 T | 9,39% |
Tổng nợ | 84,21 T | 9,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 137,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,16 T | 8,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
4.797