Trang chủ3148 • TYO
add
Create SD Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.887,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.855,00 ¥ - 2.883,00 ¥
Phạm vi một năm
2.855,00 ¥ - 3.675,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
190,19 T JPY
Số lượng trung bình
73,82 N
Tỷ số P/E
13,63
Tỷ lệ cổ tức
2,23%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 113,90 T | 9,44% |
Chi phí hoạt động | 23,81 T | 8,72% |
Thu nhập ròng | 3,42 T | 4,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,01 | -4,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,50 T | 10,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,55 T | 21,44% |
Tổng tài sản | 217,43 T | 10,95% |
Tổng nợ | 84,97 T | 8,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 132,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,42 T | 4,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
4.797