Trang chủ314930 • KOSDAQ
add
Biodyne Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15.130,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
14.880,00 ₩ - 15.380,00 ₩
Phạm vi một năm
8.840,00 ₩ - 24.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
449,74 T KRW
Số lượng trung bình
108,16 N
Tỷ số P/E
41.217,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,41 T | 98,26% |
Chi phí hoạt động | 1,36 T | 93,25% |
Thu nhập ròng | 447,28 Tr | 178,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,64 | 139,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -171,73 Tr | 42,06% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,71 T | 5,00% |
Tổng tài sản | 44,35 T | 0,82% |
Tổng nợ | 1,15 T | 90,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 447,28 Tr | 178,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -376,14 Tr | -205,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,54 T | -429,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,64 Tr | -0,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,55 T | -627,57% |
Dòng tiền tự do | -484,35 Tr | -215,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
19