Trang chủ314930 • KOSDAQ
add
Biodyne Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17.670,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
16.150,00 ₩ - 17.710,00 ₩
Phạm vi một năm
8.250,00 ₩ - 24.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
490,21 T KRW
Số lượng trung bình
1,44 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,23 T | 10,81% |
Chi phí hoạt động | 776,82 Tr | 11,40% |
Thu nhập ròng | 150,10 Tr | 151,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,18 | 146,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 128,61 Tr | 194,85% |
Thuế suất hiệu dụng | -167,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,06 T | -2,73% |
Tổng tài sản | 44,37 T | -1,01% |
Tổng nợ | 1,23 T | 88,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 150,10 Tr | 151,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 374,14 Tr | 491,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,93 Tr | 104,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,57 Tr | -101,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 468,07 Tr | 430,08% |
Dòng tiền tự do | 241,85 Tr | 258,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
22