Trang chủ3149 • TPE
add
G-Tech Optoelectronics Corp
Giá đóng cửa hôm trước
33,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
32,40 NT$ - 34,30 NT$
Phạm vi một năm
19,83 NT$ - 46,40 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,35 T TWD
Số lượng trung bình
8,70 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 470,68 Tr | 14,00% |
Chi phí hoạt động | 74,79 Tr | 22,41% |
Thu nhập ròng | -146,01 Tr | -1.851,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -31,02 | -1.613,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -115,96 Tr | -1.306,76% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 884,01 Tr | 81,73% |
Tổng tài sản | 4,37 T | 6,95% |
Tổng nợ | 2,55 T | -5,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 187,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -146,01 Tr | -1.851,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -183,74 Tr | -523,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 101,81 Tr | 160,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -53,61 Tr | -168,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -133,28 Tr | -12,00% |
Dòng tiền tự do | 14,97 Tr | 108,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
9.069