Trang chủ3149 • TPE
add
G-Tech Optoelectronics Corp
Giá đóng cửa hôm trước
33,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
31,50 NT$ - 33,65 NT$
Phạm vi một năm
20,30 NT$ - 47,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,88 T TWD
Số lượng trung bình
15,65 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 639,32 Tr | 31,58% |
Chi phí hoạt động | 75,54 Tr | 14,71% |
Thu nhập ròng | -50,32 Tr | -100,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,87 | -52,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,27 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -19,23 Tr | -1,96% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 782,25 Tr | 57,39% |
Tổng tài sản | 4,03 T | -0,95% |
Tổng nợ | 1,93 T | -27,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 186,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -50,32 Tr | -100,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -32,88 Tr | -198,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 189,62 Tr | 1.157,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -667,09 Tr | -1.048,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -510,00 Tr | -1.180,74% |
Dòng tiền tự do | -49,56 Tr | -305,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
9.069