Trang chủ3150 • TPE
add
Syncomm Technology Corp
Giá đóng cửa hôm trước
31,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
31,60 NT$ - 32,55 NT$
Phạm vi một năm
29,50 NT$ - 46,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,44 T TWD
Số lượng trung bình
36,33 N
Tỷ số P/E
122,17
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 103,96 Tr | 125,70% |
Chi phí hoạt động | 34,84 Tr | 9,51% |
Thu nhập ròng | 15,55 Tr | 300,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,95 | 188,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,69 Tr | 275,25% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 522,33 Tr | 87,15% |
Tổng tài sản | 762,72 Tr | 75,82% |
Tổng nợ | 60,47 Tr | -17,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 702,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,55 Tr | 300,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 53,99 Tr | 479,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -149,45 Tr | -409,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,55 Tr | 96,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -97,02 Tr | -1.282,26% |
Dòng tiền tự do | -167,64 Tr | -346,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
53