Trang chủ3150 • TPE
add
Syncomm Technology Corp
Giá đóng cửa hôm trước
21,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
21,00 NT$ - 22,50 NT$
Phạm vi một năm
20,35 NT$ - 46,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
934,14 Tr TWD
Số lượng trung bình
56,13 N
Tỷ số P/E
29,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 61,76 Tr | 44,70% |
Chi phí hoạt động | 35,69 Tr | 1,17% |
Thu nhập ròng | -1,39 Tr | 91,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,24 | 93,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,70 Tr | 65,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 485,91 Tr | -4,82% |
Tổng tài sản | 756,11 Tr | 11,43% |
Tổng nợ | 53,74 Tr | -24,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 702,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,39 Tr | 91,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 838,00 N | 104,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -46,24 Tr | 31,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,56 Tr | -100,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -46,96 Tr | -127,49% |
Dòng tiền tự do | -38,37 Tr | -78,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
53