Trang chủ3150 • TYO
add
Gremz Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.347,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.330,00 ¥ - 2.374,00 ¥
Phạm vi một năm
1.862,00 ¥ - 2.895,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
56,04 T JPY
Số lượng trung bình
37,63 N
Tỷ số P/E
14,12
Tỷ lệ cổ tức
2,21%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,064%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,08 T | 3,53% |
Chi phí hoạt động | 1,07 T | 9,02% |
Thu nhập ròng | 1,16 T | 15,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,34 | 11,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,72 T | 11,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,71 T | 21,75% |
Tổng tài sản | 23,78 T | 16,68% |
Tổng nợ | 8,47 T | 8,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,16 T | 15,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 7, 2005
Trang web
Nhân viên
284