Trang chủ3151 • TYO
add
VITAL KSK HOLDINGS INC
Giá đóng cửa hôm trước
1.190,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.187,00 ¥ - 1.214,00 ¥
Phạm vi một năm
1.008,00 ¥ - 1.439,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
61,93 T JPY
Số lượng trung bình
82,22 N
Tỷ số P/E
10,24
Tỷ lệ cổ tức
3,64%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 150,81 T | 0,76% |
Chi phí hoạt động | 10,58 T | 1,52% |
Thu nhập ròng | 1,38 T | -3,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,91 | -5,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,57 T | 3,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,66 T | -35,47% |
Tổng tài sản | 317,57 T | -1,30% |
Tổng nợ | 207,94 T | -5,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 109,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,38 T | -3,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 4, 2009
Trang web
Nhân viên
3.705