Trang chủ3151 • TYO
add
VITAL KSK HOLDINGS INC
Giá đóng cửa hôm trước
1.212,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.194,00 ¥ - 1.212,00 ¥
Phạm vi một năm
1.020,00 ¥ - 1.396,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
62,28 T JPY
Số lượng trung bình
69,19 N
Tỷ số P/E
8,05
Tỷ lệ cổ tức
3,75%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 139,69 T | 0,81% |
Chi phí hoạt động | 11,77 T | -3,00% |
Thu nhập ròng | 849,00 Tr | 7,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,61 | 7,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,23 T | 91,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,10 T | -33,46% |
Tổng tài sản | 299,43 T | -5,62% |
Tổng nợ | 192,12 T | -9,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 107,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 849,00 Tr | 7,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 4, 2009
Trang web
Nhân viên
3.756