Trang chủ3151 • TYO
add
VITAL KSK HOLDINGS INC
Giá đóng cửa hôm trước
1.312,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.302,00 ¥ - 1.325,00 ¥
Phạm vi một năm
1.020,00 ¥ - 1.439,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
67,84 T JPY
Số lượng trung bình
79,23 N
Tỷ số P/E
8,85
Tỷ lệ cổ tức
3,37%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 163,60 T | 5,76% |
Chi phí hoạt động | 10,85 T | 8,57% |
Thu nhập ròng | 4,04 T | 49,21% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,34 T | -8,03% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,50 T | 1,30% |
Tổng tài sản | 344,17 T | 4,82% |
Tổng nợ | 234,09 T | 3,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 110,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,04 T | 49,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 4, 2009
Trang web
Nhân viên
3.705