Trang chủ3153 • TYO
add
Yashima Denki Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.726,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.715,00 ¥ - 1.742,00 ¥
Phạm vi một năm
1.313,00 ¥ - 2.014,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
37,95 T JPY
Số lượng trung bình
27,02 N
Tỷ số P/E
12,57
Tỷ lệ cổ tức
1,61%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,18 T | 11,86% |
Chi phí hoạt động | 2,20 T | 11,54% |
Thu nhập ròng | 671,00 Tr | 156,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,09 | 129,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,08 T | 146,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,93 T | 27,89% |
Tổng tài sản | 51,61 T | 13,35% |
Tổng nợ | 23,37 T | 14,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 671,00 Tr | 156,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
985