Trang chủ3153 • TYO
add
Yashima Denki Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.662,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.663,00 ¥ - 1.676,00 ¥
Phạm vi một năm
1.313,00 ¥ - 2.014,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
36,44 T JPY
Số lượng trung bình
21,14 N
Tỷ số P/E
8,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,48 T | 8,42% |
Chi phí hoạt động | 2,76 T | 6,27% |
Thu nhập ròng | 2,84 T | 60,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,63 | 47,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,75 T | 36,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,45 T | 18,30% |
Tổng tài sản | 64,14 T | 6,14% |
Tổng nợ | 33,31 T | 1,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 30,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,84 T | 60,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
985