Trang chủ3154 • TYO
add
Medius Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
970,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
972,00 ¥ - 982,00 ¥
Phạm vi một năm
647,00 ¥ - 1.025,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,82 T JPY
Số lượng trung bình
39,02 N
Tỷ số P/E
21,09
Tỷ lệ cổ tức
2,14%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 73,55 T | 10,50% |
Chi phí hoạt động | 8,10 T | 10,97% |
Thu nhập ròng | 332,07 Tr | -19,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,45 | -27,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,11 T | 10,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 55,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,00 T | -0,22% |
Tổng tài sản | 119,80 T | 6,39% |
Tổng nợ | 99,82 T | 6,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 332,07 Tr | -19,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 7, 2009
Trang web
Nhân viên
2.517