Trang chủ3154 • TYO
add
Medius Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
784,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
772,00 ¥ - 783,00 ¥
Phạm vi một năm
647,00 ¥ - 1.025,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,28 T JPY
Số lượng trung bình
11,08 N
Tỷ số P/E
15,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 69,16 T | 14,97% |
Chi phí hoạt động | 8,03 T | 12,13% |
Thu nhập ròng | 73,93 Tr | -20,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,11 | -26,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 422,65 Tr | -18,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 69,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,65 T | 4,06% |
Tổng tài sản | 112,03 T | 8,15% |
Tổng nợ | 92,60 T | 8,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 73,93 Tr | -20,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 7, 2009
Trang web
Nhân viên
2.517