Trang chủ315640 • KOSDAQ
add
DeepNoid Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6.950,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.890,00 ₩ - 7.070,00 ₩
Phạm vi một năm
4.160,00 ₩ - 9.940,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
157,85 T KRW
Số lượng trung bình
604,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,064%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,64 T | 145,91% |
Chi phí hoạt động | 2,48 T | 53,97% |
Thu nhập ròng | -2,49 T | -68,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -94,41 | 31,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,50 T | -111,23% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,56 T | -57,60% |
Tổng tài sản | 31,97 T | -7,12% |
Tổng nợ | 12,44 T | 82,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,49 T | -68,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,28 T | -4.439,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,27 T | 188,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -74,29 Tr | -100,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,08 T | -106,94% |
Dòng tiền tự do | 2,34 T | 927,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
170