Trang chủ315640 • KOSDAQ
add
DeepNoid Inc
Giá đóng cửa hôm trước
7.380,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.330,00 ₩ - 7.660,00 ₩
Phạm vi một năm
4.160,00 ₩ - 12.375,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
166,11 T KRW
Số lượng trung bình
729,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,98 T | 706,39% |
Chi phí hoạt động | 2,57 T | 28,37% |
Thu nhập ròng | -1,70 T | -5,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -42,64 | 86,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,62 T | -8,08% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,93 T | 131,69% |
Tổng tài sản | 35,16 T | 241,83% |
Tổng nợ | 13,57 T | 161,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,70 T | -5,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,29 T | 398,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,35 T | -1.168,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,60 T | 1.701.244,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,46 T | -1.766,76% |
Dòng tiền tự do | -9,34 T | -515,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
167