Trang chủ315640 • KOSDAQ
add
DeepNoid Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6.290,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.160,00 ₩ - 6.390,00 ₩
Phạm vi một năm
4.160,00 ₩ - 9.090,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
141,39 T KRW
Số lượng trung bình
127,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 961,40 Tr | 168,50% |
Chi phí hoạt động | 4,04 T | 37,47% |
Thu nhập ròng | -3,50 T | -37,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -364,04 | 48,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,40 T | -32,29% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,83 T | -59,78% |
Tổng tài sản | 28,63 T | -13,88% |
Tổng nợ | 12,59 T | 66,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -36,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,50 T | -37,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,24 T | 57,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,01 T | 662,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -49,29 Tr | -104,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,72 T | 152,91% |
Dòng tiền tự do | -1,56 T | 68,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
184