Trang chủ3156 • TYO
add
Restar Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.511,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.516,00 ¥ - 2.555,00 ¥
Phạm vi một năm
1.842,00 ¥ - 3.270,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
76,38 T JPY
Số lượng trung bình
48,58 N
Tỷ số P/E
9,96
Tỷ lệ cổ tức
4,72%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 144,18 T | 4,78% |
Chi phí hoạt động | 9,10 T | 26,55% |
Thu nhập ròng | 2,09 T | -6,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,45 | -10,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,28 T | -6,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,42 T | 11,27% |
Tổng tài sản | 310,02 T | 6,28% |
Tổng nợ | 209,96 T | 4,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 100,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,09 T | -6,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 2009
Trang web
Nhân viên
4.743