Trang chủ3156 • TYO
add
Restar Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.429,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.420,00 ¥ - 2.444,00 ¥
Phạm vi một năm
2.270,00 ¥ - 3.270,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
73,38 T JPY
Số lượng trung bình
28,86 N
Tỷ số P/E
9,61
Tỷ lệ cổ tức
4,92%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 143,78 T | 10,92% |
Chi phí hoạt động | 8,82 T | 22,12% |
Thu nhập ròng | 995,00 Tr | -29,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,69 | -36,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,29 T | -18,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,67 T | 0,21% |
Tổng tài sản | 300,53 T | 9,93% |
Tổng nợ | 201,76 T | 8,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 98,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 995,00 Tr | -29,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 2009
Trang web
Nhân viên
4.743