Trang chủ3157 • TYO
add
GEOLIVE Group Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.084,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.084,00 ¥ - 1.095,00 ¥
Phạm vi một năm
954,00 ¥ - 1.260,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,07 T JPY
Số lượng trung bình
4,70 N
Tỷ số P/E
9,08
Tỷ lệ cổ tức
3,47%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,34 T | 17,28% |
Chi phí hoạt động | 5,77 T | 24,43% |
Thu nhập ròng | 836,00 Tr | 33,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,77 | 14,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,08 T | 46,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,26 T | 14,29% |
Tổng tài sản | 89,47 T | 17,45% |
Tổng nợ | 66,17 T | 23,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 836,00 Tr | 33,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1923
Trang web
Nhân viên
1.166