Trang chủ3157 • TYO
add
GEOLIVE Group Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.047,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.046,00 ¥ - 1.052,00 ¥
Phạm vi một năm
1.000,00 ¥ - 1.495,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,21 T JPY
Số lượng trung bình
8,46 N
Tỷ số P/E
7,40
Tỷ lệ cổ tức
3,61%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,43 T | -2,25% |
Chi phí hoạt động | 5,30 T | 16,96% |
Thu nhập ròng | -81,00 Tr | -116,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,20 | -116,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 108,00 Tr | -85,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 141,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,52 T | 43,36% |
Tổng tài sản | 76,82 T | -0,63% |
Tổng nợ | 54,39 T | -2,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -81,00 Tr | -116,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1923
Trang web
Nhân viên
1.166