Trang chủ3157 • TYO
add
GEOLIVE Group Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.120,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.111,00 ¥ - 1.124,00 ¥
Phạm vi một năm
1.000,00 ¥ - 1.495,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,30 T JPY
Số lượng trung bình
3,19 N
Tỷ số P/E
5,98
Tỷ lệ cổ tức
3,42%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,34 T | -3,80% |
Chi phí hoạt động | 4,68 T | 2,47% |
Thu nhập ròng | 338,00 Tr | -6,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,84 | -3,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 474,75 Tr | -0,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,69 T | 32,04% |
Tổng tài sản | 78,28 T | 1,90% |
Tổng nợ | 55,81 T | -0,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 338,00 Tr | -6,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1923
Trang web
Nhân viên
1.166