Trang chủ3160 • TYO
add
Oomitsu Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
584,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
583,00 ¥ - 586,00 ¥
Phạm vi một năm
520,00 ¥ - 649,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,69 T JPY
Số lượng trung bình
42,74 N
Tỷ số P/E
8,17
Tỷ lệ cổ tức
2,23%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,66 T | 3,35% |
Chi phí hoạt động | 3,35 T | 8,59% |
Thu nhập ròng | 149,00 Tr | 845,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,80 | 827,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 363,75 Tr | 58,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 781,00 Tr | -20,14% |
Tổng tài sản | 25,10 T | 9,78% |
Tổng nợ | 18,63 T | 8,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 149,00 Tr | 845,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1948
Trang web
Nhân viên
549