Trang chủ3164 • TPE
add
GenMont Biotech Inc
Giá đóng cửa hôm trước
20,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
20,00 NT$ - 20,55 NT$
Phạm vi một năm
17,20 NT$ - 24,60 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,78 T TWD
Số lượng trung bình
22,53 N
Tỷ số P/E
45,72
Tỷ lệ cổ tức
3,89%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 99,45 Tr | -14,57% |
Chi phí hoạt động | 52,88 Tr | 7,90% |
Thu nhập ròng | 16,46 Tr | -52,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,55 | -44,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,13 Tr | -44,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 388,42 Tr | -0,24% |
Tổng tài sản | 1,74 T | 0,98% |
Tổng nợ | 299,25 Tr | 10,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,46 Tr | -52,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,48 Tr | -30,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,77 Tr | 114,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,79 Tr | -114,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,74 Tr | -13,07% |
Dòng tiền tự do | 95,84 Tr | 229,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
147