Trang chủ3167 • TPE
add
Ta Liang Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
71,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
71,40 NT$ - 76,00 NT$
Phạm vi một năm
52,60 NT$ - 169,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,31 T TWD
Số lượng trung bình
1,02 Tr
Tỷ số P/E
49,37
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 989,08 Tr | 109,69% |
Chi phí hoạt động | 245,84 Tr | 95,72% |
Thu nhập ròng | 71,57 Tr | 245,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,24 | 64,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 83,19 Tr | 127,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 317,79 Tr | -61,00% |
Tổng tài sản | 5,20 T | 20,22% |
Tổng nợ | 2,53 T | 14,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 71,57 Tr | 245,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -135,52 Tr | -162,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -98,12 Tr | -11,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 93,98 Tr | 3.262,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -157,96 Tr | -265,89% |
Dòng tiền tự do | -182,58 Tr | -260,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
588