Trang chủ3167 • TYO
add
Tokai Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
987,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
986,00 ¥ - 991,00 ¥
Phạm vi một năm
886,00 ¥ - 1.028,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
138,42 T JPY
Số lượng trung bình
165,81 N
Tỷ số P/E
14,05
Tỷ lệ cổ tức
3,43%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,30 T | 5,19% |
Chi phí hoạt động | 19,76 T | 1,82% |
Thu nhập ròng | 3,57 T | 0,70% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,90 T | 8,70% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,64 T | -2,12% |
Tổng tài sản | 211,11 T | 2,83% |
Tổng nợ | 115,26 T | 1,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 95,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 130,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,57 T | 0,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,76 T | -3,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,44 T | 53,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,63 T | -53,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -305,00 Tr | -146,49% |
Dòng tiền tự do | 7,45 T | 50,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
4.952