Trang chủ3168 • TPE
add
Data Image Corp
Giá đóng cửa hôm trước
49,65 NT$
Mức chênh lệch một ngày
49,05 NT$ - 49,65 NT$
Phạm vi một năm
35,30 NT$ - 61,10 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,83 T TWD
Số lượng trung bình
74,92 N
Tỷ số P/E
17,61
Tỷ lệ cổ tức
6,19%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 887,28 Tr | 1,99% |
Chi phí hoạt động | 137,46 Tr | 1,21% |
Thu nhập ròng | 46,20 Tr | -33,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,21 | -34,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 108,67 Tr | 3,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,40 T | -7,17% |
Tổng tài sản | 3,88 T | -2,24% |
Tổng nợ | 1,40 T | 5,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,20 Tr | -33,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 146,77 Tr | 1.423,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,83 Tr | -19,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -82,61 Tr | -35,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,92 Tr | 136,65% |
Dòng tiền tự do | 144,61 Tr | 356,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
451