Trang chủ3168 • TPE
add
Data Image Corp
Giá đóng cửa hôm trước
49,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
49,80 NT$ - 50,20 NT$
Phạm vi một năm
35,30 NT$ - 70,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,90 T TWD
Số lượng trung bình
35,69 N
Tỷ số P/E
17,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 794,98 Tr | 1,79% |
Chi phí hoạt động | 128,19 Tr | 15,69% |
Thu nhập ròng | 46,85 Tr | 13,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,89 | 11,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 90,34 Tr | 13,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,31 T | 37,75% |
Tổng tài sản | 3,75 T | 14,32% |
Tổng nợ | 978,26 Tr | 0,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,85 Tr | 13,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 154,25 Tr | -16,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,54 Tr | -51,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,39 Tr | 89,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 143,52 Tr | 0,10% |
Dòng tiền tự do | 135,31 Tr | -21,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
451