Trang chủ3168 • TPE
add
Data Image Corp
Giá đóng cửa hôm trước
48,10 NT$
Mức chênh lệch một ngày
48,00 NT$ - 48,10 NT$
Phạm vi một năm
47,45 NT$ - 70,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,76 T TWD
Số lượng trung bình
32,10 N
Tỷ số P/E
16,57
Tỷ lệ cổ tức
7,39%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 892,15 Tr | -11,32% |
Chi phí hoạt động | 137,72 Tr | 2,30% |
Thu nhập ròng | 59,02 Tr | -28,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,62 | -19,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 114,74 Tr | -15,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,17 T | 44,93% |
Tổng tài sản | 3,70 T | 7,37% |
Tổng nợ | 985,64 Tr | -16,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 59,02 Tr | -28,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,39 Tr | -102,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,81 Tr | -137,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -327,80 Tr | 8,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -343,08 Tr | -48,30% |
Dòng tiền tự do | -344,35 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
451