Trang chủ3169 • TYO
add
Misawa & Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
685,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
660,00 ¥ - 686,00 ¥
Phạm vi một năm
550,00 ¥ - 730,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,70 T JPY
Số lượng trung bình
7,60 N
Tỷ số P/E
96,24
Tỷ lệ cổ tức
1,21%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,92 T | -2,24% |
Chi phí hoạt động | 5,89 T | -1,54% |
Thu nhập ròng | 618,00 Tr | 21,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,66 | 24,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 985,00 Tr | 1,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,08 T | 119,19% |
Tổng tài sản | 4,34 T | -1,72% |
Tổng nợ | 2,07 T | -23,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 618,00 Tr | 21,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,43 T | 433,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -62,00 Tr | -5,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -782,00 Tr | -103,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 590,00 Tr | 439,08% |
Dòng tiền tự do | 1,20 T | 446,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 2, 1959
Trang web
Nhân viên
189