Trang chủ317120 • KOSDAQ
add
Ranix Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.400,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.370,00 ₩ - 3.460,00 ₩
Phạm vi một năm
3.050,00 ₩ - 6.460,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
32,75 T KRW
Số lượng trung bình
53,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,03 T | -38,00% |
Chi phí hoạt động | 2,28 T | -8,88% |
Thu nhập ròng | -1,59 T | -305,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -78,30 | -553,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,12 T | -246,33% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,87 T | -43,61% |
Tổng tài sản | 26,16 T | -22,71% |
Tổng nợ | 18,92 T | -10,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,59 T | -305,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,12 T | -252,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 654,08 Tr | -95,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,51 Tr | 99,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -479,97 Tr | -109,12% |
Dòng tiền tự do | -832,73 Tr | -271,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
78