Trang chủ317120 • KOSDAQ
add
Ranix Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.075,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.025,00 ₩ - 2.130,00 ₩
Phạm vi một năm
1.945,00 ₩ - 4.727,26 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
32,05 T KRW
Số lượng trung bình
391,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,07 T | 12,29% |
Chi phí hoạt động | 2,63 T | -0,26% |
Thu nhập ròng | -1,78 T | 4,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -85,76 | 15,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,33 T | 11,47% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,37 T | -80,95% |
Tổng tài sản | 41,77 T | 51,36% |
Tổng nợ | 23,97 T | 27,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,78 T | 4,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,22 T | -7,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -91,26 Tr | -119,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 284,78 Tr | 2.280,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,03 T | -54,00% |
Dòng tiền tự do | -791,72 Tr | -17,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
90