Trang chủ317240 • KOSDAQ
add
TS Trillion Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
279,00 ₩
Phạm vi một năm
255,00 ₩ - 1.448,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
29,92 T KRW
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,36 T | -7,17% |
Chi phí hoạt động | 4,00 T | -6,39% |
Thu nhập ròng | -804,47 Tr | -140,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,93 | -159,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 286,72 Tr | 1.671,41% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,49 T | 1.742,32% |
Tổng tài sản | 69,72 T | 9,69% |
Tổng nợ | 38,60 T | -17,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -804,47 Tr | -140,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,07 T | -262,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,77 T | 807,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,27 T | 596,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,97 T | 5.952,64% |
Dòng tiền tự do | -629,06 Tr | 56,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
54