Trang chủ317240 • KOSDAQ
add
TS Trillion Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
237,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
229,00 ₩ - 237,00 ₩
Phạm vi một năm
213,00 ₩ - 420,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
24,67 T KRW
Số lượng trung bình
1,51 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,16 T | -7,82% |
Chi phí hoạt động | 3,43 T | -15,65% |
Thu nhập ròng | -119,48 Tr | 32,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,67 | 26,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 717,95 Tr | 19,19% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,98 T | -71,66% |
Tổng tài sản | 58,87 T | -14,86% |
Tổng nợ | 33,32 T | -22,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 111,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -119,48 Tr | 32,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,36 T | 198,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,78 T | -108,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -390,13 Tr | 96,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -800,34 Tr | -111,46% |
Dòng tiền tự do | 1,07 T | 139,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
49