Trang chủ317330 • KOSDAQ
add
Duksan Techopia Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
39.050,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
37.400,00 ₩ - 39.350,00 ₩
Phạm vi một năm
16.350,00 ₩ - 67.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
772,99 T KRW
Số lượng trung bình
195,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,53 T | -13,26% |
Chi phí hoạt động | 8,70 T | -3,09% |
Thu nhập ròng | -33,66 T | -10.628,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -143,06 | -12.232,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -639,18 Tr | -113,32% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 155,27 T | 111,34% |
Tổng tài sản | 660,91 T | 55,59% |
Tổng nợ | 433,08 T | 93,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 227,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -33,66 T | -10.628,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 229,23 Tr | -91,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -111,96 T | -33,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 130,42 T | 32,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,14 T | 12,39% |
Dòng tiền tự do | 46,89 T | 644,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
309