Trang chủ317330 • KOSDAQ
add
Duksan Techopia Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
35.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
33.850,00 ₩ - 36.700,00 ₩
Phạm vi một năm
19.770,00 ₩ - 67.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
739,20 T KRW
Số lượng trung bình
184,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,14 T | 25,78% |
Chi phí hoạt động | 10,17 T | 2,10% |
Thu nhập ròng | -3,16 T | 47,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,07 | 58,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -926,92 Tr | -153,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 146,51 T | 65,82% |
Tổng tài sản | 649,19 T | 34,74% |
Tổng nợ | 430,48 T | 50,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 218,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,16 T | 47,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,56 T | 81,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,02 T | 59,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,50 T | -97,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -36,45 T | -21,07% |
Dòng tiền tự do | -4,11 T | 89,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
317