Trang chủ317330 • KOSDAQ
add
Duksan Techopia Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
22.100,00 ₩ - 23.050,00 ₩
Phạm vi một năm
17.120,00 ₩ - 67.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
455,60 T KRW
Số lượng trung bình
167,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,26 T | -10,39% |
Chi phí hoạt động | 13,15 T | 39,93% |
Thu nhập ròng | -12,00 T | -986,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -59,25 | -1.111,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,51 T | -891,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 132,29 T | 124,53% |
Tổng tài sản | 662,99 T | 28,89% |
Tổng nợ | 457,25 T | 38,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 205,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,00 T | -986,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -34,31 T | -547,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 48,45 T | 1.223,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,70 T | -150,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,73 T | 39,48% |
Dòng tiền tự do | 32,38 T | 45,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 3, 2006
Trang web
Nhân viên
317