Trang chủ317330 • KOSDAQ
add
Duksan Techopia Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15.620,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
15.560,00 ₩ - 15.880,00 ₩
Phạm vi một năm
15.230,00 ₩ - 57.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
319,84 T KRW
Số lượng trung bình
150,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,25 T | -18,54% |
Chi phí hoạt động | 11,07 T | -0,60% |
Thu nhập ròng | -10,29 T | -140,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -42,42 | -195,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,36 T | -781,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 127,84 T | 147,64% |
Tổng tài sản | 664,01 T | 24,73% |
Tổng nợ | 472,59 T | 46,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 191,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,29 T | -140,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,19 T | 73,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,77 T | 13,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,49 T | -75,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,48 T | -495,60% |
Dòng tiền tự do | -11,81 T | 73,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 3, 2006
Trang web
Nhân viên
350