Trang chủ3173 • TYO
add
Cominix Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
830,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
831,00 ¥ - 844,00 ¥
Phạm vi một năm
782,00 ¥ - 947,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,74 T JPY
Số lượng trung bình
3,39 N
Tỷ số P/E
159,50
Tỷ lệ cổ tức
3,95%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,03 T | 26,84% |
Chi phí hoạt động | 1,74 T | 23,58% |
Thu nhập ròng | -177,00 Tr | -205,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,96 | -183,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 295,25 Tr | 1,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,82 T | 42,73% |
Tổng tài sản | 25,83 T | 39,95% |
Tổng nợ | 17,98 T | 69,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -177,00 Tr | -205,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
683