Trang chủ317400 • KRX
add
Xi S&D Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.625,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.620,00 ₩ - 3.705,00 ₩
Phạm vi một năm
2.985,00 ₩ - 5.650,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
143,50 T KRW
Số lượng trung bình
104,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,05%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 312,68 T | -21,92% |
Chi phí hoạt động | 25,13 T | 20,00% |
Thu nhập ròng | -639,13 Tr | -212,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,20 | -242,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,24 T | -243,84% |
Thuế suất hiệu dụng | -252,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 292,66 T | -37,78% |
Tổng tài sản | 1,23 NT | -18,60% |
Tổng nợ | 577,63 T | -21,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 647,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -639,13 Tr | -212,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,66 T | 265,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 24,16 T | -56,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,87 T | -1.699,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,93 T | -41,09% |
Dòng tiền tự do | 39,04 T | 90,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
725