Trang chủ317400 • KRX
add
Xi S&D Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.480,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.420,00 ₩ - 3.550,00 ₩
Phạm vi một năm
3.250,00 ₩ - 5.650,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
133,95 T KRW
Số lượng trung bình
66,36 N
Tỷ số P/E
20,74
Tỷ lệ cổ tức
4,37%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 375,84 T | -26,69% |
Chi phí hoạt động | 21,91 T | 13,98% |
Thu nhập ròng | 2,32 T | -75,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,62 | -66,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,46 T | -74,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 220,80 T | -27,77% |
Tổng tài sản | 1,26 NT | -23,01% |
Tổng nợ | 597,33 T | -30,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 665,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,32 T | -75,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -80,39 T | -259,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 86,53 T | 212,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,09 T | 92,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,41 T | 101,69% |
Dòng tiền tự do | -75,44 T | -11,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
719