Trang chủ3174 • TYO
add
Happiness and D Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
729,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
724,00 ¥ - 729,00 ¥
Phạm vi một năm
644,00 ¥ - 880,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,88 T JPY
Số lượng trung bình
5,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,07%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,77 T | -21,60% |
Chi phí hoạt động | 1,03 T | -4,38% |
Thu nhập ròng | -52,00 Tr | -127,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,88 | -134,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 96,00 Tr | -64,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 572,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 957,00 Tr | -51,02% |
Tổng tài sản | 6,23 T | -26,74% |
Tổng nợ | 5,44 T | -22,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 797,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -52,00 Tr | -127,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
359