Trang chủ317530 • KOSDAQ
add
CarrieSoft Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.170,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.970,00 ₩ - 6.270,00 ₩
Phạm vi một năm
2.650,00 ₩ - 8.070,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
61,64 T KRW
Số lượng trung bình
150,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,08 T | -29,95% |
Chi phí hoạt động | 2,30 T | -20,98% |
Thu nhập ròng | -2,34 T | -17,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -216,47 | -67,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -942,07 Tr | 25,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,01 T | 909,41% |
Tổng tài sản | 18,34 T | 52,55% |
Tổng nợ | 6,28 T | 0,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,34 T | -17,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,70 T | -99,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,67 T | -215,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,45 T | 774,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,07 T | 824,69% |
Dòng tiền tự do | -1,27 T | -184,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 10, 2014
Trang web
Nhân viên
47