Trang chủ317690 • KOSDAQ
add
QuantaMatrix Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.025,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.990,00 ₩ - 3.180,00 ₩
Phạm vi một năm
2.920,00 ₩ - 23.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
56,25 T KRW
Số lượng trung bình
94,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,02 T | 29,06% |
Chi phí hoạt động | 4,19 T | -8,49% |
Thu nhập ròng | -4,13 T | 4,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -405,72 | 25,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,22 T | 13,54% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,70 T | -27,94% |
Tổng tài sản | 30,46 T | -19,38% |
Tổng nợ | 19,76 T | -17,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -37,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,13 T | 4,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,19 T | -11,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -126,77 Tr | 98,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,77 T | -54,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,59 T | -43,16% |
Dòng tiền tự do | -3,05 T | -132,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
91