Trang chủ317770 • KOSDAQ
add
XPerix Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.850,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.775,00 ₩ - 2.895,00 ₩
Phạm vi một năm
2.555,00 ₩ - 7.880,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
64,22 T KRW
Số lượng trung bình
226,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,81 T | -3,45% |
Chi phí hoạt động | 2,62 T | -11,16% |
Thu nhập ròng | -2,80 T | -369,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -99,69 | -386,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,20 T | -2,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,48 T | -31,40% |
Tổng tài sản | 104,30 T | 101,28% |
Tổng nợ | 49,97 T | 2.812,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,80 T | -369,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,83 T | -169,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,16 T | -1.284,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,17 T | 6.173,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,84 T | -2.183,12% |
Dòng tiền tự do | 9,45 T | 1.800,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
55