Trang chủ317770 • KOSDAQ
add
XPerix Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4.360,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.955,00 ₩ - 4.240,00 ₩
Phạm vi một năm
2.335,00 ₩ - 9.290,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
110,56 T KRW
Số lượng trung bình
4,99 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,33 T | 71,19% |
Chi phí hoạt động | 4,38 T | 70,33% |
Thu nhập ròng | 737,52 Tr | 116,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,84 | 109,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,35 T | -7,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 82,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,19 T | -15,59% |
Tổng tài sản | 96,99 T | 61,39% |
Tổng nợ | 38,44 T | 933,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 737,52 Tr | 116,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 379,34 Tr | 131,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,63 T | 173,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,58 T | 3.229,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,61 T | 216,27% |
Dòng tiền tự do | -15,82 T | -661,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
56