Trang chủ3177 • TYO
add
Arigatou Services Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.570,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.505,00 ¥ - 3.575,00 ¥
Phạm vi một năm
2.445,00 ¥ - 3.650,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,39 T JPY
Số lượng trung bình
3,04 N
Tỷ số P/E
7,18
Tỷ lệ cổ tức
3,51%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,55 T | 9,02% |
Chi phí hoạt động | 1,54 T | 7,49% |
Thu nhập ròng | 102,00 Tr | 70,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,00 | 55,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 208,00 Tr | 32,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,60 T | 111,26% |
Tổng tài sản | 6,26 T | 18,54% |
Tổng nợ | 3,12 T | 20,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 923,13 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 102,00 Tr | 70,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 10, 2000
Trang web
Nhân viên
259