Trang chủ317830 • KOSDAQ
add
SP Systems Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.970,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.890,00 ₩ - 8.070,00 ₩
Phạm vi một năm
3.620,00 ₩ - 11.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
86,84 T KRW
Số lượng trung bình
187,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,46 T | 18,03% |
Chi phí hoạt động | 4,05 T | 158,84% |
Thu nhập ròng | -715,31 Tr | 55,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,68 | 61,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -292,10 Tr | 33,95% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,21 T | -4,10% |
Tổng tài sản | 98,57 T | -2,33% |
Tổng nợ | 32,14 T | 0,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -715,31 Tr | 55,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,03 T | 62,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,16 T | 333,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -172,78 Tr | -675,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,06 T | 14.810,21% |
Dòng tiền tự do | -771,80 Tr | 56,94% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
115