Trang chủ317830 • KOSDAQ
add
SP Systems Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.380,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.110,00 ₩ - 5.350,00 ₩
Phạm vi một năm
4.450,00 ₩ - 11.880,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
54,69 T KRW
Số lượng trung bình
46,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,73 T | 8,66% |
Chi phí hoạt động | 2,62 T | 6,52% |
Thu nhập ròng | -755,83 Tr | -350,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,52 | -330,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -774,62 Tr | -215,97% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,73 T | 22,04% |
Tổng tài sản | 97,38 T | 15,18% |
Tổng nợ | 30,18 T | -2,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -755,83 Tr | -350,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,68 T | -262,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,85 T | 73,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -749,00 Tr | -71,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,27 T | -60,93% |
Dòng tiền tự do | -7,14 T | -2.826,92% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
107