Trang chủ317850 • KOSDAQ
add
Daemo Engineering Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.940,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.620,00 ₩ - 9.910,00 ₩
Phạm vi một năm
8.250,00 ₩ - 13.280,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
82,08 T KRW
Số lượng trung bình
624,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,41%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,65 T | 17,19% |
Chi phí hoạt động | 2,49 T | -8,57% |
Thu nhập ròng | -325,21 Tr | 59,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,05 | 65,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 572,17 Tr | 181,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,81 T | -24,87% |
Tổng tài sản | 63,08 T | -6,16% |
Tổng nợ | 17,17 T | -11,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -325,21 Tr | 59,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,64 T | 170,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 959,40 Tr | 13.137,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 42,53 Tr | 107,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,62 T | 5.619,33% |
Dòng tiền tự do | 2,44 T | 281,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
102