Trang chủ317850 • KOSDAQ
add
Daemo Engineering Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.210,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.120,00 ₩ - 8.300,00 ₩
Phạm vi một năm
7.000,00 ₩ - 13.280,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
68,51 T KRW
Số lượng trung bình
46,70 N
Tỷ số P/E
519,33
Tỷ lệ cổ tức
0,49%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,25 T | 8,59% |
Chi phí hoạt động | 2,63 T | 3,42% |
Thu nhập ròng | 288,82 Tr | 127,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,12 | 125,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 161,83 Tr | 128,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,07 T | -30,40% |
Tổng tài sản | 61,51 T | -2,59% |
Tổng nợ | 15,05 T | -10,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 288,82 Tr | 127,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -384,22 Tr | -314,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -178,44 Tr | -118,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -406,28 Tr | 27,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -904,99 Tr | -261,38% |
Dòng tiền tự do | -836,88 Tr | -258,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
102