Trang chủ317870 • KOSDAQ
add
Envioneer Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15.400,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
15.020,00 ₩ - 15.600,00 ₩
Phạm vi một năm
13.520,00 ₩ - 21.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
130,75 T KRW
Số lượng trung bình
18,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,43 T | -43,71% |
Chi phí hoạt động | 1,38 T | 22,37% |
Thu nhập ròng | -251,74 Tr | 89,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,35 | 80,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -59,74 Tr | -102,69% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,48 T | -39,89% |
Tổng tài sản | 60,65 T | 22,80% |
Tổng nợ | 18,07 T | -15,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -251,74 Tr | 89,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -707,52 Tr | -148,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,13 T | -313,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,18 T | -134,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,99 T | -1.010,83% |
Dòng tiền tự do | -3,32 T | -205,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
88