Trang chủ317870 • KOSDAQ
add
Envioneer Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19.330,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
18.950,00 ₩ - 19.500,00 ₩
Phạm vi một năm
13.330,00 ₩ - 20.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
162,65 T KRW
Số lượng trung bình
14,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,064%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,14 T | 9,78% |
Chi phí hoạt động | 1,32 T | -2,40% |
Thu nhập ròng | -531,41 Tr | 30,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,94 | 36,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -542,53 Tr | -70,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,26 T | -62,53% |
Tổng tài sản | 64,89 T | 1,80% |
Tổng nợ | 19,34 T | -10,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -531,41 Tr | 30,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 98,58 Tr | -76,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,18 T | -76,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,27 T | 159,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,80 T | -49,93% |
Dòng tiền tự do | -6,63 T | 23,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
83