Trang chủ317870 • KOSDAQ
add
Envioneer Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14.430,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
13.910,00 ₩ - 14.950,00 ₩
Phạm vi một năm
13.330,00 ₩ - 20.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
118,96 T KRW
Số lượng trung bình
16,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,28 T | -30,40% |
Chi phí hoạt động | 1,45 T | 9,22% |
Thu nhập ròng | -1,02 T | -465,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -31,14 | -710,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -750,37 Tr | -207,15% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,52 T | -71,79% |
Tổng tài sản | 65,82 T | -0,74% |
Tổng nợ | 21,54 T | -7,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,02 T | -465,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -110,63 Tr | -10,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,48 T | -178,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,85 T | 6.425,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,75 T | -139,58% |
Dòng tiền tự do | -1,82 T | 14,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
83