Trang chủ3178 • TYO
add
Chimney Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.246,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.240,00 ¥ - 1.252,00 ¥
Phạm vi một năm
1.138,00 ¥ - 1.485,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
24,02 T JPY
Số lượng trung bình
14,92 N
Tỷ số P/E
26,34
Tỷ lệ cổ tức
0,81%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,31 T | 0,46% |
Chi phí hoạt động | 4,27 T | 3,91% |
Thu nhập ròng | -114,00 Tr | -286,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,81 | -286,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 243,50 Tr | -43,31% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,04 T | -2,49% |
Tổng tài sản | 16,48 T | -5,31% |
Tổng nợ | 11,20 T | -14,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -114,00 Tr | -286,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
632