Trang chủ3179 • TYO
add
Syuppin Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.004,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
995,00 ¥ - 1.013,00 ¥
Phạm vi một năm
969,00 ¥ - 1.547,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
23,29 T JPY
Số lượng trung bình
162,91 N
Tỷ số P/E
8,43
Tỷ lệ cổ tức
3,57%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,80 T | 6,13% |
Chi phí hoạt động | 1,56 T | 11,98% |
Thu nhập ròng | 522,00 Tr | -7,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,08 | -12,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 879,00 Tr | 3,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,71 T | 19,93% |
Tổng tài sản | 18,21 T | 23,37% |
Tổng nợ | 8,71 T | 12,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 522,00 Tr | -7,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 8, 2005
Trang web
Nhân viên
244