Trang chủ3179 • TYO
add
Syuppin Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.084,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.078,00 ¥ - 1.097,00 ¥
Phạm vi một năm
966,00 ¥ - 1.547,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
25,11 T JPY
Số lượng trung bình
246,94 N
Tỷ số P/E
11,37
Tỷ lệ cổ tức
3,33%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,10 T | 0,02% |
Chi phí hoạt động | 1,58 T | 6,38% |
Thu nhập ròng | 149,00 Tr | -77,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,14 | -77,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 675,25 Tr | -32,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,88 T | 34,05% |
Tổng tài sản | 19,28 T | 15,07% |
Tổng nợ | 9,63 T | 6,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 149,00 Tr | -77,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 8, 2005
Trang web
Nhân viên
244