Trang chủ318000 • KOSDAQ
add
KBG Corp
Giá đóng cửa hôm trước
4.510,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.450,00 ₩ - 4.595,00 ₩
Phạm vi một năm
3.815,00 ₩ - 8.350,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
40,12 T KRW
Số lượng trung bình
17,35 N
Tỷ số P/E
13,17
Tỷ lệ cổ tức
1,63%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,09 T | -6,89% |
Chi phí hoạt động | 1,12 T | 19,53% |
Thu nhập ròng | 493,37 Tr | -59,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,11 | -56,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 913,58 Tr | -37,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,61 T | -43,77% |
Tổng tài sản | 51,39 T | — |
Tổng nợ | 6,64 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 493,37 Tr | -59,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,24 T | -321,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,03 T | 203,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,47 Tr | -85,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,24 T | -2.482,45% |
Dòng tiền tự do | -1,64 T | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
68