Trang chủ318000 • KOSDAQ
add
KBG Corp
Giá đóng cửa hôm trước
4.830,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.730,00 ₩ - 4.825,00 ₩
Phạm vi một năm
3.815,00 ₩ - 8.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
41,73 T KRW
Số lượng trung bình
108,40 N
Tỷ số P/E
11,03
Tỷ lệ cổ tức
1,57%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,73 T | 20,00% |
Chi phí hoạt động | 1,43 T | 99,20% |
Thu nhập ròng | 557,13 Tr | -32,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,72 | -43,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 596,67 Tr | -49,01% |
Thuế suất hiệu dụng | -27,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,72 T | -29,97% |
Tổng tài sản | 51,64 T | 12,38% |
Tổng nợ | 6,73 T | 72,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 557,13 Tr | -32,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,33 T | 194,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,88 T | -238,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,16 Tr | -37,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,48 T | -492,20% |
Dòng tiền tự do | 1,63 T | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
68