Trang chủ318010 • KOSDAQ
add
Pharmsville Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.150,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.720,00 ₩ - 6.050,00 ₩
Phạm vi một năm
4.830,00 ₩ - 8.880,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
45,83 T KRW
Số lượng trung bình
40,80 N
Tỷ số P/E
27,39
Tỷ lệ cổ tức
1,73%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,09 T | -22,32% |
Chi phí hoạt động | 2,94 T | 3,80% |
Thu nhập ròng | -438,45 Tr | -166,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,72 | -184,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -217,83 Tr | -131,44% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,90 T | 0,87% |
Tổng tài sản | 70,22 T | -2,58% |
Tổng nợ | 6,78 T | -16,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -438,45 Tr | -166,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 326,43 Tr | -50,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,66 T | 135,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,32 T | 66,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,67 T | 259,47% |
Dòng tiền tự do | -425,36 Tr | 32,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
36