Trang chủ318010 • KOSDAQ
add
Pharmsville Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.620,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.505,00 ₩ - 3.620,00 ₩
Phạm vi một năm
3.260,00 ₩ - 7.480,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
28,39 T KRW
Số lượng trung bình
12,16 N
Tỷ số P/E
17,48
Tỷ lệ cổ tức
2,79%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,59 T | -25,00% |
Chi phí hoạt động | 2,46 T | -33,25% |
Thu nhập ròng | 949,23 Tr | 229,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,41 | 339,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -33,20 Tr | 92,38% |
Thuế suất hiệu dụng | -24,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,68 T | -4,73% |
Tổng tài sản | 67,14 T | -5,81% |
Tổng nợ | 2,52 T | -65,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 949,23 Tr | 229,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,56 T | -245,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,38 T | 6.937,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -362,60 Tr | 72,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,48 T | 2.826,28% |
Dòng tiền tự do | -677,99 Tr | -231,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
33