Trang chủ318010 • KOSDAQ
add
Pharmsville Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.420,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.400,00 ₩ - 4.495,00 ₩
Phạm vi một năm
4.320,00 ₩ - 8.770,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
36,56 T KRW
Số lượng trung bình
82,41 N
Tỷ số P/E
37,64
Tỷ lệ cổ tức
2,23%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,25 T | -20,78% |
Chi phí hoạt động | 2,82 T | 22,19% |
Thu nhập ròng | 245,15 Tr | -74,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,77 | -68,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -43,97 Tr | -104,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,25 T | -0,94% |
Tổng tài sản | 69,47 T | -3,90% |
Tổng nợ | 5,78 T | -25,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 245,15 Tr | -74,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -175,64 Tr | -123,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,74 T | -75,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -547,14 Tr | 10,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,48 T | -102,22% |
Dòng tiền tự do | -462,86 Tr | -847,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
34