Trang chủ318020 • KOSDAQ
add
Point Mobile Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.850,00 ₩ - 5.040,00 ₩
Phạm vi một năm
2.590,00 ₩ - 5.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
62,49 T KRW
Số lượng trung bình
107,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,63 T | -24,65% |
Chi phí hoạt động | 6,94 T | 2,96% |
Thu nhập ròng | -2,67 T | -477,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,15 | -601,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -759,90 Tr | -173,88% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,78 T | 110,22% |
Tổng tài sản | 77,84 T | -2,47% |
Tổng nợ | 30,97 T | -8,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,67 T | -477,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,55 T | -60,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,81 Tr | 99,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -217,15 Tr | -102,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,48 T | 153,76% |
Dòng tiền tự do | 3,45 T | 139,71% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
160