Trang chủ318020 • KOSDAQ
add
Point Mobile Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.330,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.195,00 ₩ - 4.400,00 ₩
Phạm vi một năm
3.625,00 ₩ - 18.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
54,83 T KRW
Số lượng trung bình
25,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,73 T | -41,82% |
Chi phí hoạt động | 7,16 T | 10,95% |
Thu nhập ròng | -1,96 T | -184,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,69 | -244,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 90,47 Tr | -97,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,74 T | 13,62% |
Tổng tài sản | 80,23 T | 11,85% |
Tổng nợ | 35,16 T | 38,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,96 T | -184,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,73 T | -153,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -442,40 Tr | -119,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,33 T | 129,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,31 T | -1.488,25% |
Dòng tiền tự do | -2,28 T | -439,74% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
152