Trang chủ3180 • TYO
add
Beauty Garage Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.431,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.414,00 ¥ - 1.438,00 ¥
Phạm vi một năm
1.176,00 ¥ - 2.532,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,93 T JPY
Số lượng trung bình
37,44 N
Tỷ số P/E
16,85
Tỷ lệ cổ tức
0,91%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,88 T | 9,82% |
Chi phí hoạt động | 1,68 T | 16,42% |
Thu nhập ròng | 244,00 Tr | -6,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,10 | -14,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 381,00 Tr | -17,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,58 T | 26,30% |
Tổng tài sản | 13,63 T | 14,90% |
Tổng nợ | 6,35 T | 15,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 244,00 Tr | -6,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
24 thg 4, 2003
Trang web
Nhân viên
402